规则:quốc汉音,作国l,l表示这个字读汉音。
nước本土音,作国,不加音变符
i表示另一个读音
t表示另一个读音
trong-中 trong quốc中国 trong quyển中书
Đại Ngu Quốc-大l虞l国l(非大愚国)
việt nam-越南
tôi-我
NGÃ-我l
tao-吾
ngô-粟 吴 吾l ngô quốc吴国l
ta-咱l
cha-咱i
gia-咱t
anh-你
NHĨ-你l
bạn-汝
NHỮ-汝l
mày-尔
NHĨ-尔
Cậu-妳
ngã-落 吾l
hắn-他
ĐÀ-他l
THA-他i
nó-伊
y-伊
anh ấy-男它
bà ấy-女它
các anh ấy:每男它(他们)
các bà ấy:每女它(她们)
các-各l 每
MỖI-每l
MÔI-每i
MAI-每t
họ:他-们
của-门 之
ngõ-门y
MÔN-门l
chi-之l
này-这
GIÁ-这l
NGHIỆN-这i
đây-此(此处)
THỬ-此l
gì-何
HÀ-何l HÀ THÌ-何l时l HÀ XỨ-何l处l
khi:何-时
đâu:何-处
tại:因 在 tai sao因怎(为何)tại sân bay在机场
sao:怎(怎么)sao nào怎样 tại
CHẨM:怎l
nào:哪 thế nào样哪(怎么)
thế:样
DẠNG-样
ai:谁
toàn:全
nhiều-多
ít-少
khác-另
lê-梨 黎 lê Duẩn-黎笋 lê cây-梨树
Duẩn-笋Lê cay 舔树
nước-国 水 Trung nước中国 có nước-有水
quốc-国l trong quốc中国l
hoa-华 Trung Hoa中华 tiếng Hoa-语华
Hán-汉 tiếng Hán-语汉
tiếng-语 词 小时 音tiếng Hán语汉
tự-字l Hán tự-汉字l
Chữ-字 Chữ Hán-字汉 Chữ Nôm-字喃
văn-文l văn bản-文l本l
bản-本l
một:一một tiếng 弌小时
nhất:弌
hai-两
nhì:二
tam:三l
ba:三 父
bốn-亖
tư-四 私
ngũ-五l
năm-五 年
lục-六l 绿
sáu-六
bảy-七
thất-七l
bát-八 碗
tám-蝉 捌
cửu-九l
chín-九 熟
thập-十l
mười-十 子夜
dài-长
ngắn-短
rộng-宽
hẹp-窄
cao-高
thấp-低
mỏng-薄
dày-厚
lớn-大
nhỏ-小
nam-男l
nữ-女l
người-人
nhân-人l
dân-民
cha-父
mẹ-母
con-儿con trai儿男(儿子)con gái儿女(女儿)
chồng-夫
vợ-妻
động vật-动l物l
cá-鱼
chim-鸟
cú-枭(猫头鹰) nhìn,cú看,枭
lông-毛 lông chim-毛鸟(鸟毛)
bay-飞 máy bay-机飞
phi-飞l phi cơ-飞l机l
máy-机
cơ-机l
mèo-猫
chó-狗
rắn-蛇
khỉ-猴
thực vật-植l物l
cây-树
lâm-林
gậy-棍
quả-果
loài-种
hoa-花l
cỏ-草
dây-绳子
da-皮 da thú皮革
bì-皮l
thịt-肉
nậu-肉l
nhục-肉i 辱l
máu-血
huyết-血l
xương-骨
cốt-骨l
mỡ-脂
bởi-油
trứng-蛋
đản-蛋l
sừng-角
đuôi-尾
tóc-发
đầu-头
mắt-眼
tai-耳
miệng-口
mũi-鼻
răng-牙
lưỡi-舌
nước本土音,作国,不加音变符
i表示另一个读音
t表示另一个读音
trong-中 trong quốc中国 trong quyển中书
Đại Ngu Quốc-大l虞l国l(非大愚国)
việt nam-越南
tôi-我
NGÃ-我l
tao-吾
ngô-粟 吴 吾l ngô quốc吴国l
ta-咱l
cha-咱i
gia-咱t
anh-你
NHĨ-你l
bạn-汝
NHỮ-汝l
mày-尔
NHĨ-尔
Cậu-妳
ngã-落 吾l
hắn-他
ĐÀ-他l
THA-他i
nó-伊
y-伊
anh ấy-男它
bà ấy-女它
các anh ấy:每男它(他们)
các bà ấy:每女它(她们)
các-各l 每
MỖI-每l
MÔI-每i
MAI-每t
họ:他-们
của-门 之
ngõ-门y
MÔN-门l
chi-之l
này-这
GIÁ-这l
NGHIỆN-这i
đây-此(此处)
THỬ-此l
gì-何
HÀ-何l HÀ THÌ-何l时l HÀ XỨ-何l处l
khi:何-时
đâu:何-处
tại:因 在 tai sao因怎(为何)tại sân bay在机场
sao:怎(怎么)sao nào怎样 tại
CHẨM:怎l
nào:哪 thế nào样哪(怎么)
thế:样
DẠNG-样
ai:谁
toàn:全
nhiều-多
ít-少
khác-另
lê-梨 黎 lê Duẩn-黎笋 lê cây-梨树
Duẩn-笋Lê cay 舔树
nước-国 水 Trung nước中国 có nước-有水
quốc-国l trong quốc中国l
hoa-华 Trung Hoa中华 tiếng Hoa-语华
Hán-汉 tiếng Hán-语汉
tiếng-语 词 小时 音tiếng Hán语汉
tự-字l Hán tự-汉字l
Chữ-字 Chữ Hán-字汉 Chữ Nôm-字喃
văn-文l văn bản-文l本l
bản-本l
một:一một tiếng 弌小时
nhất:弌
hai-两
nhì:二
tam:三l
ba:三 父
bốn-亖
tư-四 私
ngũ-五l
năm-五 年
lục-六l 绿
sáu-六
bảy-七
thất-七l
bát-八 碗
tám-蝉 捌
cửu-九l
chín-九 熟
thập-十l
mười-十 子夜
dài-长
ngắn-短
rộng-宽
hẹp-窄
cao-高
thấp-低
mỏng-薄
dày-厚
lớn-大
nhỏ-小
nam-男l
nữ-女l
người-人
nhân-人l
dân-民
cha-父
mẹ-母
con-儿con trai儿男(儿子)con gái儿女(女儿)
chồng-夫
vợ-妻
động vật-动l物l
cá-鱼
chim-鸟
cú-枭(猫头鹰) nhìn,cú看,枭
lông-毛 lông chim-毛鸟(鸟毛)
bay-飞 máy bay-机飞
phi-飞l phi cơ-飞l机l
máy-机
cơ-机l
mèo-猫
chó-狗
rắn-蛇
khỉ-猴
thực vật-植l物l
cây-树
lâm-林
gậy-棍
quả-果
loài-种
hoa-花l
cỏ-草
dây-绳子
da-皮 da thú皮革
bì-皮l
thịt-肉
nậu-肉l
nhục-肉i 辱l
máu-血
huyết-血l
xương-骨
cốt-骨l
mỡ-脂
bởi-油
trứng-蛋
đản-蛋l
sừng-角
đuôi-尾
tóc-发
đầu-头
mắt-眼
tai-耳
miệng-口
mũi-鼻
răng-牙
lưỡi-舌